Skip links
ung dung he thong kiem soat truy cap access control trong quan ly toa nha

Ứng dụng hệ thống kiểm soát truy cập (Access Control) trong quản lý tòa nhà

An ninh và kiểm soát truy cập luôn là mối quan tâm hàng đầu đối với bất kỳ tòa nhà nào, từ văn phòng cho đến trung tâm thương mại. Trong kỷ nguyên số hóa, việc triển khai một hệ thống kiểm soát truy cập (Access Control) hiện đại và linh hoạt không chỉ đơn thuần là một nhu cầu, mà còn là yêu cầu cấp thiết. Hệ thống này đảm nhiệm vai trò then chốt trong việc giám sát, quản lý và điều khiển ai được phép ra vào các không gian khác nhau trong tòa nhà, đảm bảo an toàn tối đa cho tài sản, dữ liệu và nhân viên.

I. Định nghĩa và mục đích của hệ thống kiểm soát truy cập

Hệ thống kiểm soát truy cập (Access Control) là một hệ thống điện tử cho phép kiểm soát và giám sát ai được phép truy cập vào các khu vực nhất định của tòa nhà. Mục đích chính là đảm bảo an ninh, hạn chế truy cập trái phép và bảo vệ tài sản, dữ liệu quan trọng.

Có nhiều loại hệ thống kiểm soát truy cập khác nhau, sử dụng các công nghệ và phương pháp xác thực khác biệt. Điển hình như thẻ từ, thẻ thông minh, mã số cá nhân (PIN) hay các giải pháp sinh trắc học tiên tiến hơn như nhận dạng khuôn mặt, vân tay, giọng nói. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng về mức độ an toàn, thuận tiện sử dụng cũng như chi phí triển khai. Các giải pháp sinh trắc học đang dần thay thế các phương thức truyền thống nhờ mức độ an toàn và tiện lợi cao hơn.

he thong kiem soat truy cap access control la gi

Việc triển khai hệ thống kiểm soát truy cập mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc quản lý tòa nhà, bao gồm:

  • Tăng cường an ninh, ngăn chặn các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài và giảm thiểu rủi ro trộm cắp, phá hoại.
  • Bảo vệ tài sản quý giá, dữ liệu nhạy cảm khỏi bị truy cập trái phép.
  • Kiểm soát quyền truy cập cho từng cá nhân dựa trên vai trò và nhu cầu công việc.
  • Theo dõi và giám sát các hoạt động truy cập để xác minh tuân thủ và phòng ngừa sự cố.
  • Quản lý tập trung quyền truy cập, cấp hoặc thu hồi quyền dễ dàng.
  • Tiết kiệm chi phí nhân sự và chi phí an ninh vật lý.

II. Các thành phần chính của hệ thống (Access Control)

Hệ thống Access Control bao gồm các thành phần chính sau:

1. Phần cứng

  • Thiết bị đọc thẻ/sinh trắc học đóng vai trò quan trọng trong việc đọc và xác thực thông tin truy cập như thẻ từ, vân tay, khuôn mặt. Thiết bị này kết nối với bảng điều khiển để quyết định cấp quyền hay không.
  • Cửa điều khiển truy cập bao gồm các loại cửa như cửa tự động, cửa xoay, cổng rào chắn. Chúng được kết nối và điều khiển bởi hệ thống Access Control để cấp hoặc hạn chế quyền đi lại.
  • Bảng điều khiển truy cập đóng vai trò như “bộ não” của hệ thống. Bảng điều khiển xử lý thông tin từ thiết bị đọc, quyết định cấp quyền và điều khiển hoạt động của các cửa truy cập. Nó thường liên kết với phần mềm quản lý.
  • Các thiết bị vô tuyến điều khiển từ xa, đầu báo động, camera giám sát có thể được tích hợp để nâng cao khả năng giám sát và bảo mật của hệ thống.

2. Phần mềm

  • Giao diện quản lý truy cập cung cấp giao diện trực quan cho quản trị viên để cấp, hủy quyền, lập báo cáo và cấu hình hệ thống.
  • Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin quan trọng như tên, ID, dữ liệu sinh trắc học của người dùng, vai trò quyền truy cập và nhật ký hoạt động.
  • Phần mềm tích hợp cho phép liên kết và tích hợp hệ thống Access Control với các hệ thống khác như camera giám sát, cảnh báo, hệ thống quản lý tòa nhà.

3. Quy trình quản lý

Quy trình quản lý hệ thống (Access Control) là một tập hợp các chính sách, quy trình và cơ chế nhằm kiểm soát và giám sát việc truy cập vào các tài nguyên và thông tin trong một hệ thống máy tính hoặc mạng. Mục đích chính của quản lý hệ thống là đảm bảo rằng chỉ những người dùng và ứng dụng được ủy quyền mới có thể truy cập vào những tài nguyên cần thiết, đồng thời ngăn chặn các truy cập trái phép.

quy trinh quan ly he thong access control

Quy trình quản lý hệ thống bao gồm các bước chính sau:

Xác định danh tính: Xác định danh tính người dùng hoặc ứng dụng đang yêu cầu truy cập. Điều này thường được thực hiện thông qua các cơ chế như tên đăng nhập, mật khẩu, đăng nhập hai yếu tố hoặc các phương thức xác thực khác.
Ủy quyền: Sau khi xác định danh tính, hệ thống sẽ xác định các quyền truy cập mà người dùng hoặc ứng dụng đó được phép có, dựa trên các chính sách và quy tắc kiểm soát truy cập đã được thiết lập trước đó.
Kiểm soát truy cập: Dựa trên danh tính và ủy quyền, hệ thống sẽ quyết định cho phép hoặc từ chối truy cập vào tài nguyên. Kiểm soát truy cập có thể được thực hiện trên các cấp độ khác nhau, chẳng hạn như tệp, thư mục, ứng dụng, cơ sở dữ liệu hoặc tài nguyên mạng.
Giám sát và ghi nhật ký: Hệ thống sẽ ghi lại các hoạt động truy cập và thay đổi trong hệ thống để theo dõi và giám sát. Điều này giúp phát hiện và điều tra các hoạt động bất thường hoặc không được ủy quyền.
Quản lý và duy trì: Quy trình quản lý hệ thống là một quá trình liên tục. Các chính sách và quy tắc kiểm soát truy cập cần được xem xét và cập nhật thường xuyên để phù hợp với các yêu cầu thay đổi của tổ chức và môi trường bảo mật.

Các thành phần này hoạt động đồng bộ, liên kết chặt chẽ với nhau để đảm bảo hệ thống kiểm soát truy cập vận hành hiệu quả, an toàn. Phần cứng và phần mềm đóng vai trò xác thực, ra quyết định truy cập. Trong khi quy trình quản lý là yếu tố con người quan trọng để quản trị, vận hành hệ thống Access Control đúng cách.

III. Quy trình quản lý và vận hành hệ thống Access Control

Việc quản lý và vận hành đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo Access Control hoạt động hiệu quả, an toàn. Các chính sách, quy trình chuẩn mực giúp xác định rõ ràng ai được truy cập vào đâu, khi nào và cách thức xử lý các sự cố. Giám sát chặt chẽ hoạt động truy cập là cách tốt nhất để phát hiện sớm và ngăn chặn các hành vi đe dọa.

1. Thiết lập chính sách và quy trình truy cập

  • Xác định rõ ràng các vùng hạn chế, vùng có thể ra vào tự do và vùng cần kiểm soát chặt chẽ trong tòa nhà.
  • Lập danh sách các nhóm người dùng như nhân viên văn phòng, khách, nhà thầu và xác định mức độ truy cập cho từng nhóm.
  • Thiết lập quy trình cấp phát, thu hồi, gia hạn thẻ nhận dạng, khóa vật lý hoặc khóa điện tử.
  • Quy định tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật như đổi mật khẩu định kỳ, sử dụng thẻ có chip bảo mật.
  • Xây dựng quy trình xử lý và báo cáo các trường hợp vi phạm như mất thẻ, truy cập trái phép.

2. Triển khai hệ thống phần cứng và phần mềm

  • Lựa chọn và lắp đặt các thiết bị kiểm soát như cửa tự động, máy quét thẻ từ/vân tay, camera giám sát tại các vị trí quan trọng.
  • Triển khai hệ thống mạng, server và phần mềm quản lý truy cập tích hợp.
  • Cấu hình kết nối giữa các thiết bị ngoại vi với hệ thống quản lý tập trung.
  • Thiết lập hệ thống lưu trữ dữ liệu log truy cập, hình ảnh camera.
  • Tích hợp với hệ thống báo động, phần mềm quản lý tòa nhà nếu cần.

3. Quản lý người dùng và phân quyền

  • Thiết lập quy trình đăng ký và xác thực người dùng (nhân viên, khách, nhà thầu,…).
  • Cấp phát thẻ nhận dạng, tạo tài khoản truy cập và phân quyền theo chính sách đã định.
  • Cập nhật ngay khi có thay đổi về nhân sự như nhân viên mới, thôi việc, thay đổi vị trí làm việc.
  • Quản lý việc kích hoạt/vô hiệu hóa tạm thời hoặc thu hồi quyền truy cập.
  • Theo dõi, xác minh các lần truy cập của người dùng thông qua hệ thống.

4. Giám sát và vận hành hệ thống

  • Bố trí nhân viên trực giám sát hệ thống Access Control 24/7.
  • Theo dõi, phân tích các cảnh báo, sự cố từ hệ thống như truy cập trái phép, hỏng hóc thiết bị.
  • Xử lý, khắc phục ngay khi có sự cố xảy ra, hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động truy cập.
  • Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng định kỳ các thiết bị và hệ thống phần mềm.
  • Lưu trữ, sao lưu dữ liệu log truy cập, hình ảnh để phục vụ công tác điều tra khi cần.

5. Rà soát và cập nhật

  • Định kỳ đánh giá tình hình hoạt động, hiệu quả của hệ thống kiểm soát truy cập.
  • Rà soát, điều chỉnh các chính sách, quy trình phù hợp với thực tế vận hành và nhu cầu an ninh.
  • Cập nhật, nâng cấp hệ thống phần cứng, phần mềm theo các tiêu chuẩn mới.
  • Thường xuyên đánh giá, cập nhật quy trình để đảm bảo tính liên tục và an toàn của hệ thống.

IV. Tích hợp hệ thống Access Control với các hệ thống khác

Việc tích hợp Access Control với các hệ thống khác giúp tăng cường các tính năng an ninh, lưu trữ bằng chứng, điều khiển truy cập một cách chính xác và logic hơn. Đồng thời, tích hợp cũng giúp các hệ thống chia sẻ dữ liệu, tăng cường khả năng phân tích và tự động hóa quy trình vận hành tòa nhà, tiết kiệm nhân lực.

1. Tích hợp với hệ thống an ninh

  • Camera giám sát được kích hoạt khi có sự kiện cửa được mở bởi Access Control, giúp ghi lại hình ảnh để xác minh và giám sát người ra/vào.
  • Access Control được liên kết với hệ thống cảnh báo chống trộm để báo động khi phát hiện có người cố tình đột nhập vào khu vực được kiểm soát.
  • Kiểm soát tòa nhà: Access Control điều khiển các cửa khẩn cấp tự đóng trong trường hợp xảy ra sự cố, hỏa hoạn để đảm bảo an toàn cho người bên trong.

2. Tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS)

  • Quản lý năng lượng: Dữ liệu từ Access Control về lượng người ra/vào được kết hợp với BMS để tối ưu hóa việc điều khiển hệ thống chiếu sáng, sưởi ấm và làm mát, tiết kiệm năng lượng.
  • Quản lý không gian/phòng họp: Kết hợp quyền truy cập từ Access Control để lên lịch, cấp phép sử dụng phòng họp và không gian chung một cách hiệu quả.
  • Điều khiển truy cập thiết bị/hệ thống: Chỉ nhân viên có quyền mới được phép truy cập vào các phòng điều khiển hay hệ thống quan trọng của tòa nhà

3. Tích hợp với hệ thống quản lý nhân sự

  • Chia sẻ dữ liệu nhân viên: Thông tin nhân viên từ phần mềm quản lý nhân sự được đồng bộ với Access Control để xác thực danh tính và cấp quyền truy cập phù hợp.
  • Cập nhật tự động quyền truy cập: Khi có thay đổi về tình trạng làm việc, chức vụ của nhân viên, quyền truy cập sẽ được cập nhật tự động trong Access Control
  • Kiểm soát thời gian làm việc: Kết hợp dữ liệu checkin/checkout của Access Control để theo dõi và quản lý giờ làm việc của nhân viên.

Việc tích hợp cũng đòi hỏi phải có kiến trúc hệ thống mở, khả năng tương thích giữa các giao thức truyền thông khác nhau. Bảo mật, quản lý quyền truy cập dữ liệu chia sẻ cũng là vấn đề cần được quan tâm khi tích hợp các hệ thống.

V. Xu hướng và công nghệ mới trong kiểm soát truy cập

1. Công nghệ sinh trắc học

Các giải pháp sinh trắc học như nhận dạng khuôn mặt, vân tay, giọng nói đang dần thay thế các phương thức xác thực truyền thống như thẻ từ, mã số cá nhân. Lý do chính là sinh trắc học mang lại mức độ an toàn và tiện lợi cao hơn.

Về mặt an toàn, sinh trắc học dựa trên đặc điểm duy nhất của từng cá nhân nên khó bị giả mạo, đánh cắp hơn so với các phương thức truyền thống. Điều này giúp nâng cao đáng kể khả năng chống truy cập trái phép.

Về mặt tiện lợi, người dùng không cần mang theo bất kỳ phương tiện xác thực nào như thẻ hay khóa mà chỉ cần đặc điểm sinh trắc học của bản thân. Điều này giúp truy cập nhanh chóng, thuận lợi hơn.

Trong số các công nghệ sinh trắc học, nhận dạng khuôn mặt đang được ưa chuộng nhờ tốc độ nhanh, không tiếp xúc và phù hợp cho các khu vực lưu lượng cao. Vân tay cũng khá phổ biến nhưng dễ lây lan dịch bệnh do yêu cầu chạm vào thiết bị. Giọng nói ít được ứng dụng do chi phí cao và dễ bị nhiễu.

2. Hệ thống kiểm soát truy cập trên Cloud

Xu hướng Cloud đang mở ra cơ hội mới giúp triển khai Access Control hiệu quả và linh hoạt hơn mà không cần đầu tư nhiều phần cứng, phần mềm tại chỗ.

Với mô hình Access Control trên Cloud, tất cả dữ liệu người dùng, nhật ký truy cập được lưu trữ và xử lý tập trung trên Cloud thay vì máy chủ riêng lẻ, đảm bảo dung lượng lưu trữ lớn, khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố tốt hơn.

Người dùng chỉ cần sử dụng thiết bị đầu cuối kết nối internet đơn giản để xác thực và truy cập. Không cần đầu tư đắt đỏ về phần cứng, phần mềm tại chỗ.

Nhân viên quản trị có thể theo dõi, quản lý toàn bộ Access Control từ xa thông qua giao diện trực quan trên Cloud, đơn giản và hiệu quả hơn.

Chi phí triển khai ban đầu thấp hơn vì chỉ cần trả phí thuê bao sử dụng dịch vụ Cloud thay vì đầu tư vốn lớn.

3. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và IoT

(AI) và IoT đang được ứng dụng ngày càng nhiều vào các hệ thống Access Control nhằm nâng cao khả năng phân tích, phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa an ninh tiềm tàng.

Các thuật toán học máy có khả năng phân tích hành vi người dùng, nhận diện mô hình bất thường để phát hiện ngay các hành vi đáng ngờ, cố gắng truy cập trái phép.

Công nghệ video analytics kết hợp nhận dạng khuôn mặt, hình dạng vật thể để cảnh báo khi phát hiện đối tượng đáng ngờ lạ xuất hiện.

Hệ thống Access Control có khả năng tự động đưa ra các quyết định thông minh, linh hoạt dựa trên phân tích AI để ngăn chặn mối đe dọa mà không cần chờ can thiệp từ con người.

Tuy nhiên, triển khai AI trong Access Control vẫn đang là thách thức về công nghệ, chi phí đầu tư cao cũng như vấn đề bảo mật, đào tạo dữ liệu cho các mô hình AI. Nhìn chung, xu hướng này được kỳ vọng sẽ giúp nâng cao đáng kể hiệu quả kiểm soát truy cập và an ninh cho các tòa nhà.

VI. Open City tích hợp tất cả các hệ thống trên một nền tảng

Open City cung cấp khả năng tích hợp tất cả các hệ thống khác nhau của tòa nhà trên một nền tảng duy nhất, mang lại sự quản lý tập trung và hiệu quả cao. Dưới đây là một số hệ thống chính có thể được tích hợp với Open City

1.Tích hợp Hệ thống Access Control

Open City tích hợp đầy đủ các tính năng của hệ thống kiểm soát truy cập, bao gồm quy trình đăng ký, cấp phát và thu hồi thẻ/quyền truy cập cho nhân viên, khách và nhà thầu. Hệ thống cho phép cấu hình phân quyền linh hoạt theo thời gian, vị trí, vai trò/chức vụ và nhóm người dùng. Open City hỗ trợ tích hợp nhiều loại thiết bị khác nhau như đầu đọc vân tay, nhận diện khuôn mặt, thẻ từ, thẻ chip, đảm bảo an ninh và kiểm soát tối đa. Lịch sử ra/vào chi tiết của từng người/phương tiện được ghi lại, hỗ trợ truy xuất dữ liệu và tạo báo cáo thống kê. Khả năng liên kết với camera giám sát giúp ghi lại hình ảnh người ra/vào kèm thông tin thẻ, nâng cao khả năng giám sát và xác thực.

2.Tích hợp Hệ thống Báo động và Camera giám sát

Open City tích hợp nhiều loại camera giám sát khác nhau như camera IP, analog, camera quay quét với khả năng nhận diện khuôn mặt, nhận dạng hành vi bất thường và đối tượng nghi vấn. Cảnh báo sẽ được gửi tức thì tới đội bảo vệ qua nhiều kênh như email, SMS, popup trên màn hình. Hệ thống liên kết với đầu ghi hình để lưu trữ dữ liệu video lâu dài, đồng thời kích hoạt camera khi có sự kiện xảy ra tại các khu vực có hệ thống kiểm soát ra/vào. Lịch sử các cảnh báo và video được lưu trữ, cho phép truy xuất dễ dàng dựa trên thời gian hay vị trí xảy ra sự kiện.

3. Tích hợp Hệ thống Smart Building

Open City kết nối với hệ thống quản lý tòa nhà thông minh để giám sát và điều khiển các thiết bị như hệ thống chiếu sáng, điều hòa nhiệt độ, thông gió của từng phòng/khu vực. Hệ thống cũng điều khiển hoạt động của thang máy, cửa tự động dựa trên lịch trình hoặc nhu cầu thực tế. Mức tiêu thụ năng lượng, nước của toàn bộ tòa nhà và từng khu vực được theo dõi chặt chẽ. Hệ thống cảnh báo rò rỉ nước, rò rỉ khí đốt, hệ thống phát hiện khói/nhiệt giúp phát hiện nguy cơ mối đe dọa kịp thời. Dữ liệu hoạt động của các thiết bị được ghi lại, tạo báo cáo và đưa ra khuyến nghị để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.

4.Tích hợp Hệ thống Quản lý Nguồn lực

Open City kết nối với hệ thống quản lý nhân sự để theo dõi thông tin, lịch làm việc và tình trạng nhân viên. Hệ thống quản lý tài sản với khả năng theo dõi vị trí, tình trạng và lịch sử bảo trì của từng tài sản, thiết bị công nghệ như máy tính, máy in, điện thoại giúp kiểm soát và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Việc theo dõi và quản lý kho vật tư, thiết bị dự phòng giúp đảm bảo công tác bảo trì được diễn ra suôn sẻ. Hệ thống sẽ cảnh báo khi nguồn lực cạn kiệt, hỗ trợ quyết định mua sắm kịp thời.

su dung open city de tao danh sach kiem tra an ninh toa nha hieu qua

Có thể nói Open City là một giải pháp toàn diện để vận hành tòa nhà trên cùng một nền tảng duy nhất. Đây là một trong những lợi thế lớn nhất của Open City so với các giải pháp quản lý tòa nhà truyền thống.

Thay vì phải sử dụng nhiều hệ thống riêng lẻ để quản lý các khía cạnh khác nhau thì Open City tích hợp tất cả các hệ thống này trên một nền tảng duy nhất. Điều này mang lại nhiều lợi ích:

  • Quản lý tập trung và thống nhất Với giao diện điều khiển tập trung, người quản lý có thể giám sát và điều khiển mọi hoạt động của tòa nhà từ một nơi duy nhất. Không cần phải chuyển đổi giữa nhiều hệ thống khác nhau.
  • Tích hợp liền mạch các hệ thống khác nhau trong Open City ,cho phép chia sẻ dữ liệu và kết nối chặt chẽ. Ví dụ, hệ thống kiểm soát truy cập có thể kích hoạt camera giám sát khi có người ra/vào.
  • Phân tích dữ liệu đa chiều Với dữ liệu được tập trung từ nhiều hệ thống khác nhau và đưa ra báo cáo tổng hợp toàn diện về hoạt động của toà nhà.
  • Triển khai và quản lý dễ dàng chỉ cần triển khai và quản lý một hệ thống duy nhất thay vì nhiều hệ thống riêng lẻ, giúp giảm thiểu công sức, chi phí vận hành và bảo trì.

Tóm lại, sự tích hợp toàn diện trên một nền tảng duy nhất là thế mạnh của Open City, mang lại hiệu quả vận hành, quản lý tối ưu và khả năng phân tích sâu rộng cho các

 

 

 

Mục lục